Vòng bi đũa trụ 2 dãy


Bạc đạn bi trụ (đũa) 2 dãy loại NN được thiết kế chịu tải hướng tâm cao hơn và chính xác nhờ thiết kế tiếp xúc theo đường thẳng.
Bạc đạn này được thiết kế vòng cách mỏng, vành trong và vành ngaoif tách rời nhau. Bạc đận này thường được lắp ráp trên trục chính máy công cụ, nơi yêu cầu sự chính xác và tốc độ cao
Ký hiệu vòng bi Kích thước biên (mm)
NU NJ NUP N NF NP d D B Ew Fw r(tối thiểu) r1(tối thiểu)
NU 203 NJ NUP N NF NP 17 40 12 33.9 22.9 0.6 0.3
NU 204 NJ NUP N NF NP 20 47 14 40 27 1 0.6
NU 204 E NJ NUP - - - 47 14 - 26.5 1 0.6
NU 2204 NJ NUP - - - 47 18 - 27 1 0.6
NU 2204 E NJ NUP - - - 47 18 - 26.5 1 0.6
NU 304 NJ NUP N NF NP 52 15 44.5 28.5 1.1 0.6
NU 304 EG NJ NUP - - - 52 15 - 27.5 1.1 0.6
NU 2304 NJ NUP - - - 52 21 - 28.5 1.1 0.6
NU 2304E NJ NUP - - - 52 21 - 27.5 1.1 0.6
NU 1005 - - N - - 25 47 12 41.5 30.5 0.6 0.3
NU 205 NJ NUP N NF NP 52 15 45 32 1 0.6
NU 205 EG NJ NUP - - - 52 15 - 31.5 1 0.6
NU 2205 NJ NUP - - - 52 18 - 32 1 0.6
NU 2205 EG NJ NUP - - - 52 18 - 31.5 1 0.6
NU 305 NJ NUP N NF NP 62 17 53 35 1.1 1.1
NU 305 EG NJ NUP - - - 62 17 - 34 1.1 1.1
NU 2305 NJ NUP - - - 62 24 - 35 1.1 1.1
NU 2305 E NJ NUP - - - 62 24 - 34 1.1 1.1
NU 405 NJ NUP N NF NP 80 21 62.8 38.8 1.5 1.5
NU 1006 - - N - - 30 55 13 48.5 36.5 1 0.6
NU 206 NJ NUP N NF NP 62 16 53.5 38.5 1 0.6
NU 206 EG NJ NUP - - - 62 16 - 37.5 1 0.6
NU 2206 NJ NUP - - - 62 20 - 38.5 1 0.6
NU 2206 EG NJ NUP - - - 62 20 - 37.5 1 0.6
NU 306 NJ NUP N NF NP 72 19 62 42 1.1 1.1
NU 306 EG NJ NUP - - - 72 19 - 40.5 1.1 1.1
NU 2306 NJ NUP - - - 72 27 - 42 1.1 1.1
NU2306 E NJ NUP - - - 72 27 - 40.5 1.1 1.1
NU 406 NJ NUP N NF NP 90 23 73 45 1.5 1.5
Ký hiệu vòng bi Kích thước biên (mm)
Không có vòng chắn, có năp chắn Có vòng nắp chắn và nắp chắn Có vòng chắn và nắp cao su d D B c
E5008 E5008R E5008NRNT 40 68 38 37
E5009 E5009R E5009NRNT 45 75 40 39
E5010 E5010R E5010NRNT 50 80 40 39
E2011 E2011R E2011NRNT 55 90 46 45
E5012 E5012R E5012NRNT 60 95 46 45
E5013 E5013R E5013NRNT 65 100 46 45
E5014 E5014R E5014NRNT 70 110 54 53
E5015 E5015R E5015NRNT 75 115 54 53
E5016 E5016R E5016NRNT 80 125 60 59
E5017 E5017R E5017NRNT 85 130 60 59
E5018 E5018R E5018NRNT 90 140 67 66
E5019 E5019R E5019NRNT 95 145 67 66
E5020 E5020R E5020NRNT 100 150 67 66
E5022 E5022R E5022NRNT 110 170 80 79
E5024 E5024R E5024NRNT 120 180 80 79
E5026 E5026R E5026NRNT 130 200 95 94
E5028 E5028R E5028NRNT 140 210 95 94
E5030 E5030R E5030NRNT 150 225 100 99
E5032 E5032R E5032NRNT 160 240 109 109
E5034 E5034R E5034NRNT 170 260 122 121
E5036 E5036R E5036NRNT 180 280 136 135
E5038 E5038R E5038NRNT 190 290 136 135
E5040 E5040R E5040NRNT 200 310 150 149
E5044 E5044R E5044NRNT 220 340 160 159
E5048 E5048R E5048NRNT 240 360 160 159
E5052 E5052R E5052NRNT 260 400 190 189
E5056 E5056R E5056NRNT 280 420 190 189
E5060 - - 300 460 218 216
E5064 - - 320 480 218 216
E5068 - - 340 520 243 241
E5072 - - 360 540 243 241
E5076 - - 380 560 243 241
E5080 - - 400 600 272 270
E5084 - - 420 620 272 270
E5088 - - 440 650 280 278
E5092 - - 460 680 300 298
E5096 - - 480 700 300 298
Ký hiệu vòng bi Kích thước biên (mm)
Đầu cố định Đầu tự do d D B
RB4910 RC4910 50 72 22
RB4912 RC4912 60 85 25
RB4914 RC4914 70 100 30
RB4916 RC4916 80 110 30
RB4918 RC4918 90 125 35
RB4920 RC4920 100 140 40
RB4922 RC4922 110 150 40
RB4924 RC4924 120 165 45
RB4926 RC4926 130 180 50
RB4928 RC4928 140 190 50
RB4830 RC4830   190 40
RB4930 RC4930 150 210 60
RB4832 RC4832 160 200 40
RB4932 RC4932 220 60
RB4834 RC4834 170 215 45
RB4934 RC4934 230 60
RB4836 RC4836 180 225 46
RB4936 RC4936 250 69
RB4838 RC4838 190 240 50
RB4938 RC4938 260 69
RB4840 RC4840 200 250 50
RB4940 RC4940 280 80
RB4844 RC4844 220 270 50
RB4944 RC4944 300 80
RB4848 RC4848 240 300 60
RB4948 RC4948 320 80
RB4852 RC4852 260 320 60
RB4952 RC4952 360 100
RB4856 RC4856 280 350 69
RB4956 RC4956 380 100
RB4860 RC4860 300 380 80
RB4864 RC4864 320 400 80
RB4868 RC4868 340 420 80
RB4872 RC4872 360 440 80
RB4876 RC4876 380 480 100
Liên hệ
TimKen FAG NTN NSK SKF Koyo Nachi FYH Asahi

Giới Thiệu
Liên Hệ
 
Copyright © Vòng Bi Duy Nhất Việt.